Xem mục lục

Bảng giá các Hãng vận chuyển

Dưới đây là bảng giá của các hãng vận chuyển đang tích hợp với KiotViet.

Đối với những gian hàng có sản lượng đơn từ 250 đơn/ tháng trở lên, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 19006522 (nhấn phím 3) hoặc để lại thông tin qua email: giaovan@kiotviet.com để được tư vấn kĩ hơn về chương trình ưu đãi .

Quý khách lưu ý: Thông tin giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, chính sách giá có thể thay đổi tùy theo quy định của Hãng vận chuyển trong từng thời điểm cụ thể. Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin giá chính xác khi tạo đơn hàng.

1. GHN

 

Tuyến

Gói dịch vụ

Khối lượng

Nội Thành

Huyện/Xã

Thêm 0,5kg (hàng dưới 4kg)

Thêm 0,5kg

(hàng từ 4kg trở lên)

Nội tỉnh

Chuẩn

0-3kg

16.500

22.000

2.500

4.000

Nội vùng

Chuẩn

0-2kg

26.000

26.000

4.000

7.000

Nội vùng tỉnh

Chuẩn

0-2kg

26.000

26.000

4.000

7.000

Liên vùng đặc biệt

Chuẩn

0-2kg

26.000

26.000

5.000

7.000

Liên vùng

Chuẩn

0-2kg

26.000

26.000

5.000

7.000

Liên vùng tỉnh

Chuẩn

0-2kg

26.000

26.000

5.000

7.000

 

2. Viettel Post

2.1. Bảng giá hàng nhẹ

 

Khối lượng (kg)/ Khu vực

NỘI TỈNH

NỘI MIỀN

Đặc Biệt

Hà Nội ↔ TP. HCM ↔ Đà Nẵng

LIÊN MIỀN

Nội Thành

Ngoại Thành

Nội Thành

Ngoại Thành

Nội Thành

Ngoại Thành

Nội Thành

Ngoại Thành

Từ

0 - 1

17.500

18.500

22.000

22.000

18.000

18.000

18.000

23.000

Trên

1 - 1,5

17.500

18.500

22.000

22.000

20.000

20.000

21.000

26.000

Trên

1,5 - 2

17.500

18.500

25.000

25.000

22.000

22.000

23.000

28.000

Mỗi 0,5 Kg tiếp theo

3.000

3.000

2.500

2.500

5.000

5.000

5.000

5.000

Chỉ tiêu thời gian

12h-24h

24h

24h-48h

48h-60h

48h-72h

72h-96h

48h-72h

72h-96h

 

 

Lưu ý:

- Phí bảo hiểm hàng hóa: 0,5% Giá trị khai giá, tối thiểu 5,000 đồng/bưu gửi.

- Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm 7.000 đồng/ 1 đơn hàng đến 5kg, trên 5kg phụ thu 500 đồng/ 500 gram tiếp theo.

- Cước hoàn: 5.000 đồng/ 1 đơn hàng

- Trọng lượng cồng kềnh đơn hàng được tính theo công thức (Dài x Rộng x Cao)/5.000. Không tính trọng lượng cồng kềnh đối với hàng hóa có tổng kích thước 03 chiều <100cm.

- Từ nấc 0,5kg trở lên, phần lẻ được làm tròn thành 0,5kg để tính cước

 

2.2. Bảng giá hàng nặng

 

 

TRỌNG LƯỢNG

(Kg)

NỘI TỈNH

NỘI MIỀN

CẬN MIỀN

LIÊN MIỀN

5

32.620

41.800

47.200

47.200

6

38.020

42.880

52.600

52.600

7

43.420

45.040

54.760

54.760

8

48.820

49.360

60.160

60.160

9

54.220

52.600

64.480

64.480

10

59.620

56.920

69.880

69.880

11

65.020

92.560

127.120

139.000

12

70.420

97.960

135.760

148.720

13

75.820

103.360

144.400

158.440

14

81.220

108.760

153.040

168.160

15

86.620

114.160

161.680

177.880

16

92.020

119.560

170.320

187.600

17

97.420

124.960

178.960

197.320

18

102.820

130.360

187.600

207.040

19

108.220

135.760

196.240

216.760

20

113.620

141.160

204.880

226.480

Mỗi 1kg tiếp theo

Đến 30kg

3.000

5.000

6.000

8.000

Trên 30kg

3.000

3.500

5.000

6.000

Chỉ tiêu thời gian

24h-48h

48h-72h

72h-96h

96h-120h

 

Lưu ý:

- Phí bảo hiểm hàng hóa: 0,5% Giá trị khai giá, tối thiểu 5,000 đồng/bưu gửi.

- Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm phụ thu 1.000đ/1kg

- Đối với đơn hàng có số tiền thu hộ trên 3,000,000 đồng thu thêm 0.5% phần vượt

- Cước hoàn đơn hàng là 50% cước chiều đi.

- Trọng lượng lẻ được làm tròn thành 1kg để tính cước.

- Phụ thu thêm 20% đối với hàng hóa cồng kềnh có kích thước từ 150 cm trở lên.

- Trọng quy đổi theo công thức: Số (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm)/5000. Không tính trọng lượng cồng kềnh đối với các hàng hóa có tổng kích thước 3 chiều <100cm.

- Đối với các địa danh huyện đảo áp dụng bảng giá dịch vụ chuyển phát dành riêng.

 

2.3. Các địa danh phân vùng theo miền

 

ĐỊA DANH THEO MIỀN

Miền Bắc
(28 tỉnh)

Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Điện Biên, Lào Cai, Lai Châu, Phú Thọ, Sơn La, Yên Bái, Bắc Giang, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hòa Bình, Hải Dương, Hà Nam, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thái Bình, Hà Nội, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa.

Miền Trung
(11 tỉnh)

Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Gia Lai, Khánh Hòa, Phú Yên, Bình Định.

Miền Nam
(24 tỉnh)

Bình Thuận, Ninh Thuận, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Bình Dương, Bình Phước, Bến Tre, Đắk Nông, Đồng Nai, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Hồ Chí Minh, Trà Vinh, Vĩnh Long, An Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng.

ĐỊA DANH NỘI THÀNH, NGOẠI THÀNH

Hà Nội

Nội thành

Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hoàng Mai, Long Biên

Ngoại thành/
Huyện/xã

Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Thanh Trì, Sóc Sơn, Mê Linh

Hồ Chí Minh

Nội thành

Quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, Bình Thạnh, Tân Bình, Phú Nhuận, Gò Vấp, Tân Phú, Bình Tân, TP Thủ Đức

Ngoại thành/
Huyện/xã

Hoóc Môn, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi, Cần Giờ.

Các tỉnh còn lại

Nội thành

Thành phố/ thị xã thuộc Trung tâm hành chính Tỉnh/ Thành phố

Ngoại thành/
Huyện/xã

Các Thành phố, Thị xã, Huyện còn lại.

3. AhaMove

3.1. Dịch vụ xe máy

 

Tên dịch vụ

Dịch vụ siêu tốc

Dịch vụ siêu rẻ

Dịch vụ 4 giờ

Dịch vụ giao gần

Thời gian giao hàng

Tối đa 1 giờ

Tối đa 2 giờ

Tối đa 4 giờ
(áp dụng với đơn hàng < 20km)

- 30 phút cho 02 km

- 45 phút cho 02 – 06 km

- Tối đa 10 km trong vòng 75 phút

Phí quãng đường

- 4km đầu : 23.000 VND

- Trên 4km : 5.000 VND/km

- 4km đầu : 18.000 VND

- Trên 4km : 4.000 VND/km

- Từ 0 -10 km : 25.000 VND

- Từ 10 -15 km: 33.000 VND

- Từ 15-20 km: 39.000 VND

- 02 km đầu: 18.000 VND

- Trên 02 km: + 5.000 VND/km

 

3.2. Dịch vụ xe bao gác, xe van và xe tải

 

 

Dịch vụ giao hàng xe ba gác và xe van

Dịch vụ giao hàng xe tải

Dịch vụ

Xe ba gác

Xe van 500kgXe van 1000kg

Xe tải 500kg

Xe tải 1000kg

Xe tải 2000kg

Khu vực áp dụng

HCM

HCMHCM

HCM

Hà Nội

HCM

Hà Nội

HCM

Thời gian giao hàngTrong ngày
Số điểm dừng/ điểm giao10 điểm giao/ đơn hàng
Phí điểm dừng10.000 VND/ điểm10.000 VND/ điểm20.000 VND/ điểm10.000 VND/ điểm20.000 VND/ điểm50.000 VND/ điểm
Phí Quãng đường

Dưới 4km:165.000 VND

Từ 4 -10km: 18.000 VND/km

Từ 10km – 15km: 13.750 VND/km

Trên 15km: 13.000 VND/km

Dưới 4km: 185.000 VND

Từ 4 -10km: 20.000 VND/km

Từ 10km-15km: 14.375 VND/km

Trên 15km: 14.000 VND/km

Dưới 4km: 245.000 VND

Từ 4 -10km: 26.000 VND/km

Từ 10km – 15km: 26.000 VND/km

Trên 15km: 22.000 VND/km

Dưới 4km: 185.000 VND

Từ 4 -10km: 20.000 VND/km

Từ 10km-15km: 14.375 VND/km

Trên 15km: 14.000 VND/km

Dưới 4km: 245.000 VND

Từ 4 -10km: 26.000 VND/km

Từ 10km – 15km: 26.000 VND/km

Trên 15km: 22.000 VND/km

Dưới 4km: 480.000 VND

Từ 5 -150km: 13.000 VND/km

Trên 150km: 11.000 VND/km

Phí quay đầu50% tổng km chiều đi
Phụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng

COD dưới 2 triệu VND: Miễn phí

COD trên 2 triệu VND: 0.8%  giá trị COD

 

 

3.2.1. Khu vực

 

STT

Tỉnh/Thành phố

Khu vực nhận lấy hàng

Khu vực giao hàng

1

Bắc Ninh

TP Bắc Ninh

Thị xã Từ Sơn

 

Toàn thành phố

2

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

Quận Lê Chân

Quận Ngô Quyền

Quận Hải An

 

Toàn thành phố

3

Biên Hoà

Toàn thành phố

Toàn thành phố

4

Bình Dương

TP Dĩ An

Thuận An

Thủ Dầu 1

 

Toàn thành phố

5

Cần Thơ

Quận Ô Môn

Quận Cái Răng

Quận Bình Thuỷ

Quận Ninh Kiều

 

Toàn thành phố

6

Đà Nẵng

Quận Liên Chiểu, Quận Hành Châu

Quận Ngũ Hành Sơn

Quận Sơn Trà

Quận Thanh Khê

Quận Liên Chiểu

Quận Hành Châu

Quận Ngũ Hành Sơn

Quận Sơn Trà

Quận Thanh Khê

7

Hà Nội

Toàn thành phố

Toàn thành phố

8

Hồ Chí Minh

Toàn thành phố

Toàn thành phố

9

Vũng Tàu

TP Vũng Tàu, Bà Rịa

Toàn tỉnh

10

Nghệ An

Toàn thành phố

Toàn thành phố

11

Buôn Ma Thuột

Toàn thành phố

Toàn thành phố

12

Long An

Bến Lức, Tân An

Toàn tỉnh Long An

  

3.2.2. Lưu ý

- Phụ phí hàng cồng kềnh: Đối với hàng hóa có khối lượng quy đổi từ 20kg trở lên: 1,5*cước phí vận chuyển.

Link đăng ký xuất hóa đơn đỏ trực tiếp từ Ahamove: (Đối soát và xuất hóa đơn không thông qua KV)

 

4. J&T

 

Tuyến

Cân nặng

(kg)

Cước phí

Mỗi 0.5kg tiếp theo

Nội tỉnh

3

23.000

2.500

Nội miền

1

32.000

4.000

Liên miền132.0005.000

 

5. VNPost

Liên hệ tổng đài hotline giao vận 1900 6522 nhánh 3 để được hỗ trợ.

6. BEST Express

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ GIAO HÀNG GÓI CƯỚC CHUẨN

Áp dụng từ ngày 01/12/2023

 

6.1. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ DƯỚI 20KG

 

Khối lượng

Tuyến

Nội tỉnh

Nội miền

Liên miền

Dưới 500 gram

17.400

19.900

20.400

500 gram – 1 kg

18.000

20.500

21.000

1 – 2 kg

18.600

21.200

21.600

2 – 3 kg

18.900

21.500

21.900

3 – 4 kg

22.500

25.100

25.600

4 – 5 kg

25.700

28.400

28.900

5 – 6 kg

30.500

33.900

34.900

6 – 7 kg

35.300

39.400

40.900

7 – 8 kg

40.100

44.900

46.900

8 – 9 kg

44.900

50.400

52.900

9 – 10 kg

49.700

55.900

58.900

Thêm 1 kg

5.500

6.500

7.000

 

( Đối với vùng sâu vùng xa + 8000đ/đơn hàng)

 

6.2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ 20kg < KG < 80kg

 

Tuyến đường

Mức khối lượng

Giá cước

Cộng thêm 1 kg

Thành phố HCM

21 kg

150.000

8.000

Từ TPHCM đi
các tỉnh Miền Nam

21 kg

200.000

10.000

Từ TPHCM đi
các tỉnh Miền Trung hoặc Miền Bắc

21 kg

250.000

12.000

 

(Đối với vùng sâu vùng xa + 20.000đ/đơn)

 

DANH SÁCH KHU VỰC VÙNG SÂU VÙNG XA

 

STT

Vùng Miền

Tỉnh/ Thành phố

Quận/ Huyện

Khu vực

1

Miền Bắc

Điện Biên

Mường Nhé

Vùng sâu vùng xa

2

Miền Bắc

Hải Phòng

Bạch Long Vĩ

Vùng sâu vùng xa

3

Miền Bắc

Hải Phòng

Cát Hải

Vùng sâu vùng xa

4

Miền Bắc

Lai Châu

Mường Tè

Vùng sâu vùng xa

5

Miền Bắc

Quảng Ninh

Cô Tô

Vùng sâu vùng xa

6

Miền Bắc

Quảng Ninh

Vân Đồn

Vùng sâu vùng xa

7

Miền Bắc

Yên Bái

Mù Căng Chải

Vùng sâu vùng xa

8

Miền Nam

Bà Rịa - Vũng Tàu

Côn Đảo

Vùng sâu vùng xa

9

Miền Nam

Kiên Giang

Kiên Hải

Vùng sâu vùng xa

10

Miền Nam

Kiên Giang

Phú Quốc

Vùng sâu vùng xa

11

Miền Trung

Nghệ An

Kỳ Sơn

Vùng sâu vùng xa

12

Miền Trung

Nghệ An

Quế Phong

Vùng sâu vùng xa

13

Miền Trung

Nghệ An

Tương Dương

Vùng sâu vùng xa

14

Miền Trung

Quảng Nam

Tây Giang

Vùng sâu vùng xa

15

Miền Trung

Quảng Ngãi

Lý Sơn

Vùng sâu vùng xa

16

Miền Trung

Quảng Trị

Cồn Cỏ

Vùng sâu vùng xa

17

Miền Trung

Thanh Hóa

Mường Lát

Vùng sâu vùng xa

 

*Ghi chú:

- Miễn phí thu hộ đơn hàng dưới 3.000.000 đồng, trên 3.000.000 đồng phí thu hộ 0,5%

- Hàng cồng kềnh được tính đơn giá như sau: (cm) =(Dài x Rộng x Cao )/6000 = Số kg tương ứng.

- Đơn giá trên tính bằng đơn vị tiền tệ Việt Nam Đồng (VNĐ), số kg lẻ sẽ làm tròn số lên.

- Trọng lượng cao nhất không quá 80kg/kiện.

- Quy định kích thước và trọng lượng tối đa của 1 đơn hàng:

+ Kích thước 1 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 200cm.

+ Tổng kích thước 2 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 300cm.

+ Tổng kích thước 3 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 380cm.

+ Mỗi kiện hàng trọng lượng vượt quá 80kg.

7. Ninja Van

Bảng giá áp dụng từ 01/04/2024

 

Cân nặng (kg)

Nội tỉnh

Nội vùng

Vùng đặc biệt

Liên vùng

Dưới 1kg

21.000

21.000

21.000

21.000

Dưới 2kg

23.000

23.000

23.000

23.000

Dưới 3kg

27.000

27.000

27.000

27.000

 
- Đơn giá trên tính bằng đơn vị tiền tệ Việt Nam Đồng (VNĐ)
 
Bảng chiết khấu cho khách hàng tháng

 

Lượng đơn

Số đơn/1 Ngày

Số tiền hoàn lại (VNĐ)

< 250

<10

0

<= 749 

<= 30

500 nghìn

<= 1249

<=50

1 triệu

<= 2499<=1001,5 triệu
<=7499<=3002 triệu
>= 7500>5002,5 triệu

 

Lưu ý:             
- Chính sách khai giá: Dưới 3 triệu tính 0,5% giá trị khai giá, từ 3 triệu trở lên tính 1%             
- Thu COD tối đa 20.000.000 triệu, khai giá tối đa 20.000.000 triệu            
- Số tiền đền bù tối đa 20.000.000 triệu             

8. EMS

(Bảng giá đã bao gồm thuế VAT)

 

Nấc khối lượng

Mức cước EMS thương mại điện tử nhanh (VNĐ)

 

Nội tỉnh

Liên tỉnh

Nội vùng

Liên vùng nhanh tiết kiệm

Liên vùng nhanh

Đến 100g

12.000

24.000

25.000

26.000

Trên 100g - 250g

14.000

28.000

32.000

36.000

Trên 250g - 500g

16.000

33.000

35,000

46.000

Trên 500g - 1000g

18.000

37.000

45.000

56.000

Trên 1000g - 1500g

20.000

42.000

55.000

66.000

Trên 1500g - 2000g

22.000

48.000

65.000

76.000

Mỗi nấc 500gr tiếp theo

2.500

5.000

10.000

13.000

 

- Giá đã bao gồm phụ phí xăng dầu và VAT 10%.

- Giá chưa bao gồm phụ phí vùng xa (áp dụng mức thu bằng 6.000 VND/ bưu gửi (Đã bao gồm VAT 10%))

- Hàng cồng kềnh thu cước bằng 1,5 lần mức cước EMS Thương mại điện tử.

 

9. Grab

 

Tên dịch vụ

Dịch vụ siêu tốc

Dịch vụ 4h

Thời gian giao hàng

30 phút/ 5 km

(Mở 24/7)

30 phút/ 5 km

(Mở 8h – 16h)

Phí quãng đường

16.000 VND/ 2km

5.500 VND/ km tiếp theo

0 - 5km:  23.000 VND 

>5 - 10km: 25.000 VND

>10 - 15km: 34.000 VND

<15km - 20km đầu tiên: 40.000 VND

Khối lượng tối đa/đơn hàng30kg5kg
Thể tích tối đa/đơn hàng60*60*6030*30*30
Khu vựcĐà Nẵng, Quảng Trị, Huế, Quãng Nam, Quãng Ngãi, Hà Nội, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Quảng Ninh, Hải Dương, Hải PhòngTP HCM, Hà Nội, Đà Nẵng

Phí hoàn

100% cước chiều đi

Dịch vụ cộng thêm

Thu hộ: 5.000 VND/ order

 

10. GHTK

10.1. Bảng cước gửi hàng từ Hà Nội và Hồ Chí Minh

 

 NỘI TỈNHNỘI MIỀN

LIÊN MIỀN ĐẶC BIỆT

LIÊN MIỀN

Chuẩn

Nhanh

ChuẩnNhanh
Khối lượng3kg0,5kg

0,5kg

0,5kg0,5kg0,5kg
Nội thành và ngoại thành22.00030.00030.000

33.000

30 – 32.00035.000
Huyện, xã30.00035.00040.00044.00037 – 40.00050.000
0,5kg tiếp theo+ 2.500+ 2.500+ 5.000+ 10.000+ 5.000+ 10.000
Thời gian Giao hàng Giao 6hGiao 24h3 – 4 ngàyGiao 24h3 – 5 ngàyGiao 48h

 

 

10.2. Bảng cước phí gửi hàng từ 63 tỉnh thành toàn quốc (trừ Hà Nội và Hồ Chí Minh)

 

 NỘI TỈNH

NỘI MIỀN

LIÊN MIỀN

Chuẩn

Nhanh

Khối lượng3kg0,5kg

0,5kg

0,5kg

Nội thành và ngoại thành16.50030.00030 – 32.000

35.000

Huyện, xã30.00035.00037 – 40.00050.000
0,5kg tiếp theo+ 2.500+ 2.500+ 5.000+ 10.000
Thời gian Giao hàng Giao 6hGiao 24 - 48h3 – 5 ngàyGiao 48h

 

 

11. Shopee Xpress

 

Bảng giá áp dụng từ ngày 01/08/2023

 

Khối lượng (kg)/ Khu vực

NỘI TỈNH

NỘI MIỀN

M.Bắc -> M.Bắc

M.Trung -> M.Trung
M.Nam -> M.Nam

ĐẶC BIỆT

Hà Nội <-> TP. HCM <-> Đà Nẵng

LIÊN MIỀN

M.Bắc -> M.Trung - Nam

M.Trung -> M.Bắc - Nam

M.Nam -> M.Bắc - Trung

Nội thành

Ngoại thành

Nội thành

Ngoại thành

Nội thành

Ngoại thành

Nội thành

Ngoại thành

0-1

16.000

16.000

16.000

16.000

16.000

16.000

16.000

16.000

Trên 1 - 1,5

19.000

19.000

19.000

19.000

22.000

22.000

22.000

22.000

Trên 1,5 - 2

19.000

19.000

19.000

19.000

22.000

22.000

22.000

22.000

Mỗi 0,5 Kg tiếp theo

2.500

2.500

2.500

2.500

5.000

5.000

5.000

5.000

 

Cước trả hàng bằng 50% cước giao hàng

Ghi chú:

  • Cân nặng tối đa của gói hàng là 15kg, kích thước 3 chiều không vượt quá 60cm

  • Công thức quy đổi trọng lượng = (chiều dài x chiều rông x chiều cao)/6000

  • Đối với hàng hóa có giá trị dưới 3.000.000 đồng, miễn phí phí bảo hiểm hàng hóa, trên 3.000.000 đồng phí bảo hiểm hàng hóa là 0,5% giá trị hàng hóa

Thông tin cập nhật mới nhất ngày 08/04/2024

KiotViet - Phần mềm quản lý bán hàng phổ biến nhất

  • Với 300.000 nhà kinh doanh sử dụng
  • Chỉ từ: 6.000đ/ ngày

Hãy để KiotViet đồng hành kinh doanh cùng bạn

Hotline

Tư vấn bán hàng: 1800 6162 Chăm sóc khách hàng: 1900 6522 Hoạt động 365 ngày/năm từ 7:00 đến 22:00 kể cả ngày nghỉ, lễ tết.

KiotViet Fanpage

Luôn trả lời các thông tin nhanh nhất thông qua các phản hồi trên Facebook.

Kênh hỗ trợ Youtube

Luôn cập nhật các kiến thức sử dụng phần mềm tức thời, trực quan giúp người dùng sử dụng được KiotViet dễ dàng và hiệu quả nhất.

Chat trên web & mobile

Luôn có người trực chat để trả lời câu hỏi của các bạn nhanh và hiệu quả nhất suốt 365 ngày/năm.